VIETNAMESE

Thác loạn

vui chơi quá mức, trụy lạc

word

ENGLISH

Revelry

  
NOUN

/ˈrɛvəlri/

Debauchery, Bacchanalia

“Thác loạn” là hành động vui chơi không kiểm soát, thường gắn liền với sự phóng túng.

Ví dụ

1.

Bữa tiệc kết thúc trong sự thác loạn của cơn say.

The party ended in drunken revelry.

2.

Tiếng thác loạn tràn ngập các con phố trong lễ hội.

Revelry filled the streets during the festival.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Revelry nhé! check Merrymaking Phân biệt: Merrymaking mang nghĩa hoạt động vui vẻ hoặc ăn mừng. Ví dụ: The merrymaking during the festival was infectious. (Sự vui vẻ trong lễ hội thật lan tỏa.) check Carousing Phân biệt: Carousing mang nghĩa ăn mừng hoặc uống rượu trong bữa tiệc lớn. Ví dụ: They spent the night carousing with friends. (Họ đã dành cả đêm ăn mừng cùng bạn bè.) check Celebration Phân biệt: Celebration mang nghĩa lễ kỷ niệm hoặc ăn mừng. Ví dụ: The New Year’s celebration was unforgettable. (Lễ kỷ niệm năm mới thật không thể quên.) check Festivity Phân biệt: Festivity mang nghĩa các hoạt động vui vẻ hoặc lễ hội. Ví dụ: The town was full of festivity during the carnival. (Thị trấn tràn ngập không khí lễ hội trong dịp hội chợ.) check Jubilation Phân biệt: Jubilation mang nghĩa niềm vui sướng hoặc hân hoan. Ví dụ: Jubilation filled the air after their team won. (Niềm vui sướng tràn ngập không khí sau khi đội của họ giành chiến thắng.)