VIETNAMESE

Mồn một

rõ ràng, sắc nét

word

ENGLISH

vivid

  
ADJ

/ˈvɪvɪd/

clear, distinct

Mồn một là trạng thái rõ ràng, không bị mờ hay nhòe, thường dùng để miêu tả hình ảnh hoặc trí nhớ.

Ví dụ

1.

Hình ảnh đó hiện lên mồn một trong trí nhớ của anh.

The image was vivid in his memory.

2.

Miêu tả của cô ấy rất mồn một và chi tiết.

Her description was vivid and detailed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vivid nhé! Bright Phân biệt: Bright mang ý nghĩa sáng rõ hoặc dễ nhận thấy. Ví dụ: The bright colors of the painting caught everyone’s attention. (Những màu sắc sống động của bức tranh thu hút sự chú ý của mọi người.) Clear Phân biệt: Clear mang ý nghĩa rõ ràng hoặc dễ hình dung. Ví dụ: The dream was so clear that it felt real. (Giấc mơ sống động đến mức cảm giác như thật.) Lifelike Phân biệt: Lifelike mang ý nghĩa giống như thật hoặc chân thực. Ví dụ: The lifelike depiction of the character made the story come alive. (Mô tả sống động về nhân vật làm câu chuyện trở nên sống động.) Graphic Phân biệt: Graphic mang ý nghĩa chi tiết và rõ ràng đến mức gây ấn tượng mạnh. Ví dụ: The vivid and graphic images in the movie left a lasting impact. (Những hình ảnh sống động và chi tiết trong phim để lại ấn tượng lâu dài.) Intense Phân biệt: Intense mang ý nghĩa mãnh liệt hoặc mạnh mẽ. Ví dụ: Her intense memories of the trip brought a smile to her face. (Những ký ức sống động về chuyến đi mang lại nụ cười trên khuôn mặt cô ấy.)