VIETNAMESE

Quặm

bệnh quặm mắt

word

ENGLISH

Entropion

  
NOUN

/ˌɛnˈtroʊpiən/

Inward-turning eyelid

Quặm là tình trạng mí mắt bị lật vào trong, gây khó chịu hoặc đau.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân được chẩn đoán bị quặm và cần phẫu thuật.

The patient was diagnosed with entropion and required surgery.

2.

Quặm có thể dẫn đến kích ứng và nhiễm trùng mắt nếu không điều trị.

Entropion can lead to eye irritation and infection if untreated.

Ghi chú

Từ Ectropion là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học, cụ thể là nhãn khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

checkEctropion - Quặm mi ra ngoài Ví dụ: Ectropion requires surgical correction. (Quặm mi ra ngoài cần phẫu thuật để điều chỉnh.)

checkBlepharitis - Viêm bờ mi Ví dụ: Blepharitis is a common eyelid inflammation. (Viêm bờ mi là một tình trạng viêm mí mắt phổ biến.)

checkPtosis - Sụp mí mắt Ví dụ: Ptosis can affect vision significantly. (Sụp mí mắt có thể ảnh hưởng đáng kể đến tầm nhìn.)

checkTrichiasis - Lông mi mọc ngược Ví dụ: Trichiasis can cause corneal irritation. (Lông mi mọc ngược có thể gây kích ứng giác mạc.)

checkConjunctivitis - Viêm kết mạc Ví dụ: Conjunctivitis is also known as pink eye. (Viêm kết mạc còn được gọi là đau mắt đỏ.)