VIETNAMESE

Bàn luận tình trạng ngoại giao

thảo luận ngoại giao

word

ENGLISH

Discuss diplomatic relations

  
VERB

/dɪˈskʌs ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃənz/

Talk diplomacy

Bàn luận tình trạng ngoại giao là thảo luận về quan hệ và vấn đề giữa các quốc gia.

Ví dụ

1.

Họ bàn luận tình trạng ngoại giao để giải quyết xung đột.

They discussed diplomatic relations to resolve conflicts.

2.

Vui lòng đảm bảo minh bạch khi bàn luận tình trạng ngoại giao.

Please ensure transparency when discussing diplomatic relations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discuss diplomatic relations nhé! check Deliberate on diplomacy - Thảo luận về ngoại giao Phân biệt: Deliberate on diplomacy là việc thảo luận kỹ về các vấn đề ngoại giao. Ví dụ: They deliberated on diplomacy during the summit. (Họ thảo luận về ngoại giao trong hội nghị thượng đỉnh.) check Negotiate international affairs - Đàm phán về các vấn đề quốc tế Phân biệt: Negotiate international affairs là việc thảo luận và đàm phán về các vấn đề quốc tế. Ví dụ: The leaders negotiated international affairs to foster peace. (Các nhà lãnh đạo đàm phán về các vấn đề quốc tế để thúc đẩy hòa bình.) check Examine foreign policy - Xem xét chính sách đối ngoại Phân biệt: Examine foreign policy là việc xem xét, đánh giá các chính sách đối ngoại. Ví dụ: The team examined foreign policy to propose changes. (Nhóm xem xét chính sách đối ngoại để đề xuất thay đổi.) check Analyze diplomatic strategies - Phân tích chiến lược ngoại giao Phân biệt: Analyze diplomatic strategies có nghĩa là nghiên cứu và phân tích các chiến lược ngoại giao. Ví dụ: They analyzed diplomatic strategies to resolve the conflict. (Họ phân tích chiến lược ngoại giao để giải quyết xung đột.) check Review bilateral relations - Đánh giá quan hệ song phương Phân biệt: Review bilateral relations là quá trình đánh giá các mối quan hệ song phương giữa các quốc gia. Ví dụ: The ministers reviewed bilateral relations during the conference. (Các bộ trưởng đánh giá quan hệ song phương trong hội nghị.)