VIETNAMESE
Ẩn tàng
tiềm ẩn
ENGLISH
Hidden
/ˈhɪdn/
Concealed
Ẩn tàng là tồn tại một cách không dễ nhận ra hoặc bị giấu kín.
Ví dụ
1.
Nguy hiểm ẩn tàng trong vật thể có vẻ vô hại.
The danger was hidden within the seemingly harmless object.
2.
Vui lòng tiết lộ mọi nguy cơ ẩn tàng trước khi tiếp tục.
Please reveal any hidden risks before proceeding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hidden nhé!
Concealed - Bị che giấu hoặc ẩn đi
Phân biệt:
Concealed có nghĩa là bị giấu đi, không thể nhìn thấy hoặc phát hiện được.
Ví dụ:
The treasure was concealed under the floorboards.
(Kho báu được giấu dưới sàn nhà.)
Veiled - Được che đậy hoặc ẩn dấu
Phân biệt:
Veiled nghĩa là được che giấu dưới một lớp vỏ hoặc trong sự mơ hồ, không rõ ràng.
Ví dụ:
His intentions were veiled in secrecy.
(Ý định của anh ấy được che đậy một cách bí mật.)
Latent - Tiềm ẩn nhưng chưa được bộc lộ
Phân biệt:
Latent là trạng thái tiềm ẩn, chưa được thể hiện ra ngoài.
Ví dụ:
Her latent talent was discovered during the competition.
(Tài năng tiềm ẩn của cô ấy được phát hiện trong cuộc thi.)
Obscured - Bị làm mờ hoặc không rõ ràng
Phân biệt:
Obscured có nghĩa là bị mờ đi, không thể nhận ra hoặc nhìn thấy rõ.
Ví dụ:
The truth was obscured by misinformation.
(Sự thật bị làm mờ bởi thông tin sai lệch.)
Buried - Bị chôn vùi hoặc ẩn đi
Phân biệt:
Buried là hành động chôn vùi hoặc giấu đi, thường là dưới lớp vật chất hoặc thủ tục.
Ví dụ:
The idea was buried beneath layers of bureaucracy.
(Ý tưởng bị chôn vùi dưới tầng tầng lớp lớp thủ tục hành chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết