VIETNAMESE
Tránh ra
nhường đường
ENGLISH
Step aside
/stɛp əˈsaɪd/
Make way
Tránh ra là di chuyển ra khỏi đường hoặc vị trí.
Ví dụ
1.
Vui lòng tránh ra để xe cứu thương đi qua.
Please step aside to let the ambulance pass.
2.
Anh ấy tránh ra để né chiếc xe đang chạy.
He stepped aside to avoid the moving vehicle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Step aside nhé!
Move over
Phân biệt:
Move over có nghĩa là nhích sang để tạo không gian cho người hoặc vật khác.
Ví dụ:
He moved over to make room for her on the bench.
(Anh ấy nhích sang để nhường chỗ cho cô ấy trên ghế.)
Stand aside
Phân biệt:
Stand aside có nghĩa là đứng sang bên để nhường đường cho người khác.
Ví dụ:
The security guard stood aside to let the guests in.
(Bảo vệ đứng sang bên để cho khách vào.)
Shift to the side
Phân biệt:
Shift to the side có nghĩa là dịch chuyển sang một bên để tránh vật cản hoặc người khác.
Ví dụ:
She shifted to the side to avoid the oncoming bike.
(Cô ấy dịch sang bên để tránh chiếc xe đạp đang tới.)
Yield
Phân biệt:
Yield có nghĩa là nhường đường hoặc chấp nhận tránh sang bên khi có phương tiện hoặc người khác đến gần.
Ví dụ:
He yielded to the faster car behind him.
(Anh ấy nhường đường cho chiếc xe nhanh hơn phía sau.)
Step out of the way
Phân biệt:
Step out of the way có nghĩa là bước khỏi đường để tránh cản trở lối đi.
Ví dụ:
They stepped out of the way as the runners approached.
(Họ bước khỏi đường khi các vận động viên đến gần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết