VIETNAMESE
Túm lấy
giữ chặt
ENGLISH
Grab hold of
/ɡræb həʊld ɒv/
Hold tightly
Túm lấy là nhanh chóng nắm chặt một vật.
Ví dụ
1.
Cô ấy túm lấy lan can để giữ thăng bằng.
She grabbed hold of the railing to steady herself.
2.
Vui lòng túm lấy đồ đạc của bạn khi di chuyển.
Please grab hold of your belongings during the ride.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grab hold of nhé!
Seize
Phân biệt:
Seize có nghĩa là nắm lấy một cách nhanh chóng và chắc chắn, thường khi có cơ hội.
Ví dụ:
He seized the opportunity to answer the question.
(Anh ấy nắm lấy cơ hội để trả lời câu hỏi.)
Grip
Phân biệt:
Grip có nghĩa là giữ chặt một vật bằng tay, tạo sự chắc chắn.
Ví dụ:
She gripped the railing to steady herself.
(Cô ấy giữ chặt tay vịn để giữ thăng bằng.)
Clutch
Phân biệt:
Clutch có nghĩa là cầm chặt hoặc nắm lấy trong tình trạng căng thẳng.
Ví dụ:
He clutched the bag tightly in the crowded train.
(Anh ấy giữ chặt túi trong chuyến tàu đông đúc.)
Hold onto
Phân biệt:
Hold onto có nghĩa là giữ chắc một thứ gì đó, không để rơi.
Ví dụ:
She held onto the rope as she climbed.
(Cô ấy giữ chặt dây thừng khi leo lên.)
Snatch
Phân biệt:
Snatch có nghĩa là giật hoặc chộp nhanh, thường một cách đột ngột.
Ví dụ:
The thief snatched her phone and ran away.
(Tên trộm giật điện thoại của cô ấy và bỏ chạy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết