VIETNAMESE

Thắt bím tóc

tết bím tóc

word

ENGLISH

Plait

  
VERB

/plæt/

Weave, twist, braid, interlace

Thắt bím tóc là cách thắt tóc theo kiểu tạo thành các đường đan xen gọn gàng, thường dùng để làm đẹp hoặc giữ tóc gọn.

Ví dụ

1.

Cô ấy thắt bím tóc dài của mình cho sự kiện.

She plaited her long hair for the event.

2.

Đứa trẻ đã thắt bím tóc một cách gọn gàng.

The child plaited her hair neatly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plait nhé! check Braid Phân biệt: Braid mang nghĩa bện tóc thành từng lọn. Ví dụ: She braided her hair for the party. (Cô ấy bện tóc để dự tiệc.) check Weave Phân biệt: Weave mang nghĩa đan hoặc bện vật liệu hoặc tóc. Ví dụ: She wove flowers into her plait. (Cô ấy đan hoa vào tóc bện của mình.) check Intertwine Phân biệt: Intertwine mang nghĩa quấn hoặc bện các sợi lại với nhau. Ví dụ: The ribbons were intertwined with the plait. (Những dải ruy băng được bện cùng với tóc.) check Twist Phân biệt: Twist mang nghĩa vặn hoặc xoắn lại. Ví dụ: She twisted the strands before forming the plait. (Cô ấy vặn các lọn tóc trước khi bện.) check Knot Phân biệt: Knot mang nghĩa thắt nút hoặc buộc để giữ cố định lọn tóc bện. Ví dụ: She knotted the end of the plait to keep it in place. (Cô ấy thắt nút ở cuối lọn tóc bện để giữ cố định.)