VIETNAMESE

Mân mê

vuốt ve

word

ENGLISH

fondle

  
VERB

/ˈfɒn.dl/

caress

Mân mê là hành động sờ mó hoặc vuốt ve một cách chậm rãi và cẩn thận.

Ví dụ

1.

Cô ấy mân mê vải mềm của chiếc váy.

She fondled the soft fabric of the dress.

2.

Anh ấy mân mê bề mặt nhẵn của bức tượng.

He fondled the smooth surface of the sculpture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fondle nhé! check Stroke Phân biệt: Stroke mô tả hành động vuốt ve hoặc xoa nhẹ nhàng, thường là để an ủi hoặc làm dịu. Ví dụ: She stroked the kitten gently as it purred. (Cô ấy vuốt ve chú mèo con một cách nhẹ nhàng khi nó kêu rừ rừ.) check Caress Phân biệt: Caress miêu tả hành động vuốt ve một cách nhẹ nhàng và đầy yêu thương, thường mang tính tình cảm hoặc trìu mến. Ví dụ: He caressed her hair affectionately. (Anh ấy vuốt tóc cô ấy đầy trìu mến.) check Pet Phân biệt: Pet chỉ hành động vuốt ve hoặc xoa nhẹ một cách yêu thương, thường là để làm dịu hoặc an ủi. Ví dụ: The child petted the puppy lovingly. (Đứa trẻ vuốt ve chú cún con đầy yêu thương.) check Touch gently Phân biệt: Touch gently mô tả hành động chạm vào vật gì đó một cách nhẹ nhàng, cẩn thận và dịu dàng. Ví dụ: She touched the delicate fabric gently. (Cô ấy chạm vào vải mềm mại một cách cẩn thận.) check Play with Phân biệt: Play with chỉ hành động đùa nghịch, thường là với một vật gì đó, mang tính tình cảm hoặc nhẹ nhàng. Ví dụ: He played with the trinket as he reminisced. (Anh ấy nghịch món đồ nhỏ khi hồi tưởng.)