VIETNAMESE
Bẩm ông
thưa ông
ENGLISH
Dear sir
/sɜː, meɪ aɪ rɪˈpɔːt/
Inform respectfully, Sir May I report
Bẩm ông là cách nói lịch sự khi trình bày điều gì đó với người lớn tuổi hoặc có quyền lực.
Ví dụ
1.
Bẩm ông, tôi xin báo cáo một vấn đề liên quan đến hàng hóa.
Dear sir, may I report an issue regarding the shipment.
2.
Vui lòng bẩm ông một cách tôn trọng khi bạn muốn gửi mail cho cấp trên.
Please address your superior respectfully with Dear sir,. when you want to send an email
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dear sir nhé!
Respected sir - Kính thưa ông
Phân biệt:
Respected sir là cách xưng hô trang trọng, thường dùng trong các thư từ chính thức hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
The letter began with Respected Sir as a formal address.
(Bức thư bắt đầu bằng Kính thưa ông như một cách xưng hô trang trọng.)
Honored gentleman - Thưa ngài kính trọng
Phân biệt:
Honored gentleman thể hiện sự kính trọng đối với người nhận, thường xuất hiện trong các dịp trang trọng.
Ví dụ:
He greeted the audience with Honored Gentlemen and Ladies.
(Ông ấy chào khán giả bằng câu Thưa các ngài kính trọng.)
Esteemed sir - Thưa ông đáng kính
Phân biệt:
Esteemed sir là cách xưng hô trang trọng, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc.
Ví dụ:
The formal request was addressed to the Esteemed Sir.
(Lời yêu cầu trang trọng được gửi đến Thưa ông đáng kính.)
Kind sir - Kính ông
Phân biệt:
Kind sir thể hiện sự lịch sự và yêu cầu sự giúp đỡ từ người nhận.
Ví dụ:
Kind Sir, I seek your assistance in this matter, she wrote.
(Cô ấy viết, Kính ông, tôi mong được sự hỗ trợ của ngài trong vấn đề này.)
Gracious sir - Thưa ngài cao quý
Phân biệt:
Gracious sir thể hiện sự kính trọng đối với người nhận, thường dùng trong những tình huống cực kỳ tôn trọng.
Ví dụ:
The letter ended with Thank you, Gracious Sir, for your time.
(Lá thư kết thúc với Cảm ơn ngài cao quý đã dành thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết