VIETNAMESE

loay hoay

Lúng túng, bối rối, mò mẫm

word

ENGLISH

Fumble

  
VERB

/fʌmbl/

Struggle, stumble, tinker, fuss around, hustle and bustle, flounder

Loay hoay là trạng thái lúng túng, không biết làm gì trước một tình huống khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy loay hoay với chùm chìa khóa.

He fumbled with the keys nervously.

2.

Cô ấy loay hoay tìm điện thoại trong túi.

She fumbled for her phone in her bag.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fumble nhé! check Struggle Phân biệt: Struggle là cố gắng làm điều gì đó một cách khó khăn hoặc lúng túng. Ví dụ: He struggled to open the jar with his bare hands. (Anh ấy cố gắng mở lọ bằng tay không một cách khó khăn.) check Stumble Phân biệt: Stumble là vấp ngã hoặc làm việc một cách không chắc chắn. Ví dụ: She stumbled over her words during the presentation. (Cô ấy lúng túng khi nói trong buổi thuyết trình.) check Tinker Phân biệt: Tinker là loay hoay hoặc sửa chữa những thứ nhỏ nhặt. Ví dụ: He tinkered with the broken clock, trying to fix it. (Anh ấy loay hoay sửa chiếc đồng hồ bị hỏng.) check Fuss around Phân biệt: Fuss around là làm việc lộn xộn hoặc không hiệu quả. Ví dụ: She fussed around the kitchen, unsure of what to cook. (Cô ấy lúng túng trong bếp, không biết nên nấu món gì.) check Flounder Phân biệt: Flounder là hành động một cách không chắc chắn hoặc mất phương hướng. Ví dụ: He floundered in his attempt to explain the complex idea. (Anh ấy lúng túng trong nỗ lực giải thích ý tưởng phức tạp.)