VIETNAMESE
Gây lộn
đánh nhau
ENGLISH
Start a fight
/stɑːt ə faɪt/
Pick a fight
Gây lộn là tranh cãi hoặc đánh nhau một cách dữ dội.
Ví dụ
1.
Họ gây lộn ở bữa tiệc tối qua.
They started a fight at the party last night.
2.
Đừng gây lộn khi không có lý do.
Don’t start a fight without a reason.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Start a fight nhé!
Instigate a brawl
Phân biệt:
Instigate a brawl có nghĩa là kích động một cuộc đánh nhau.
Ví dụ:
The drunk man instigated a brawl at the bar.
(Người đàn ông say rượu đã kích động một cuộc đánh nhau tại quán bar.)
Pick a quarrel
Phân biệt:
Pick a quarrel có nghĩa là chủ động gây gổ hoặc tranh cãi.
Ví dụ:
He always picks a quarrel over small issues.
(Anh ấy luôn gây gổ về những vấn đề nhỏ nhặt.)
Engage in a scuffle
Phân biệt:
Engage in a scuffle có nghĩa là tham gia vào một cuộc ẩu đả nhỏ.
Ví dụ:
They engaged in a scuffle over the last seat.
(Họ ẩu đả vì chiếc ghế cuối cùng.)
Provoke a clash
Phân biệt:
Provoke a clash có nghĩa là gây ra sự xung đột.
Ví dụ:
His comments provoked a clash between the groups.
(Những bình luận của anh ấy đã gây ra sự xung đột giữa các nhóm.)
Incite violence
Phân biệt:
Incite violence có nghĩa là kích động bạo lực.
Ví dụ:
The extremist speech incited violence in the crowd.
(Bài phát biểu cực đoan đã kích động bạo lực trong đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết