VIETNAMESE

đưa ra lời báo trước

cảnh báo

word

ENGLISH

give a warning

  
VERB

/ɡɪv ə ˈwɔːrnɪŋ/

issue alert

Đưa ra lời báo trước là hành động thông báo một việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đưa ra một lời báo trước rõ ràng.

He gave a clear warning.

2.

Cơ quan đã đưa ra một lời báo trước sớm.

The agency gave an early warning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của warning nhé! check Alert Phân biệt: Alert là cảnh báo khẩn cấp, thường mang tính chất cấp bách. Ví dụ: The system issued an alert about the incoming storm. (Hệ thống phát cảnh báo về cơn bão sắp đến.) check Caution Phân biệt: Caution là lời cảnh báo nhẹ nhàng, thường mang tính nhắc nhở. Ví dụ: He advised caution when handling chemicals. (Anh ấy khuyên nên cẩn thận khi xử lý hóa chất.) check Notice Phân biệt: Notice là thông báo hoặc nhắc nhở để chú ý đến một điều gì đó. Ví dụ: A notice was placed to warn people about the wet floor. (Một thông báo đã được đặt để cảnh báo về sàn ướt.) check Forewarning Phân biệt: Forewarning là cảnh báo trước về một điều sắp xảy ra. Ví dụ: They had no forewarning about the sudden layoffs. (Họ không được cảnh báo trước về việc sa thải đột ngột.)