VIETNAMESE

Bóp trán

Xoa trán, nhấn trán

word

ENGLISH

Press forehead

  
VERB

/prɛs ˈfɔːrhɛd/

Rub forehead

Bóp trán là hành động nhấn hoặc bóp vùng trán, thường để giảm căng thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ấy bóp trán khi đang suy nghĩ sâu sắc.

He pressed his forehead while thinking deeply.

2.

Bóp trán có thể giảm căng thẳng.

Pressing your forehead can relieve stress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Press nhé! check Push - Di chuyển hoặc tạo lực ép Phân biệt: Push là hành động tạo ra lực để di chuyển hoặc đẩy một vật. Ví dụ: She pushed her forehead against the cold glass. (Cô ấy tựa trán mình vào tấm kính lạnh.) check Rub - Chà xát nhẹ nhàng Phân biệt: Rub là hành động xoa hoặc chà xát nhẹ nhàng lên một bề mặt. Ví dụ: He rubbed his forehead in frustration. (Anh ấy xoa trán trong sự thất vọng.) check Lean - Dựa vào một bề mặt Phân biệt: Lean là hành động tựa vào hoặc nghiêng về một bề mặt nào đó. Ví dụ: She leaned her forehead against the wall. (Cô ấy tựa trán vào tường.) check Press - Dùng lực đẩy nhẹ Phân biệt: Press là hành động dùng lực nhẹ để đẩy hoặc ép một vật. Ví dụ: He pressed his forehead against his palm in thought. (Anh ấy ấn trán vào lòng bàn tay khi suy nghĩ.) check Rest - Đặt lên để thư giãn Phân biệt: Rest là hành động đặt hoặc tựa lên một bề mặt để thư giãn hoặc nghỉ ngơi. Ví dụ: She rested her forehead on her knees. (Cô ấy tựa trán lên đầu gối.)