VIETNAMESE

Bộc lộ tình cảm

Thể hiện tình cảm

word

ENGLISH

Express affection

  
VERB

/ɪkˈsprɛs əˈfɛkʃən/

Show love

Bộc lộ tình cảm là thể hiện rõ ràng cảm xúc yêu thương hoặc gần gũi với người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy bộc lộ tình cảm bằng cách tặng cô ấy một món quà.

He expressed his affection by giving her a gift.

2.

Họ bộc lộ tình cảm bằng những cái ôm ấm áp.

They expressed affection through warm embraces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Express affection nhé! check Show love - Chỉ hành động thể hiện tình yêu Phân biệt: Show love chỉ hành động bày tỏ tình yêu qua hành động cụ thể, như chăm sóc, quan tâm, hoặc thể hiện tình cảm. Ví dụ: He showed love to his children through his actions. (Anh ấy thể hiện tình yêu với các con qua hành động.) check Demonstrate care - Nhấn mạnh việc thể hiện sự quan tâm Phân biệt: Demonstrate care là hành động thể hiện sự quan tâm và chăm sóc, đặc biệt trong những tình huống đòi hỏi sự giúp đỡ hay sự chăm sóc đặc biệt. Ví dụ: She demonstrated care by helping her elderly neighbors. (Cô ấy thể hiện sự quan tâm bằng cách giúp đỡ hàng xóm lớn tuổi.) check Convey feelings - Chỉ việc truyền đạt cảm xúc Phân biệt: Convey feelings là việc bày tỏ, truyền tải cảm xúc, thường là qua lời nói hoặc văn bản, để người khác hiểu được cảm giác của mình. Ví dụ: His letter conveyed his deepest feelings. (Lá thư của anh ấy truyền tải những cảm xúc sâu sắc nhất.) check Show kindness - Tập trung vào việc thể hiện lòng tốt Phân biệt: Show kindness là hành động thể hiện sự tử tế, bao gồm giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác một cách hào phóng và không kỳ vọng được đáp lại. Ví dụ: She showed kindness by volunteering at the shelter. (Cô ấy thể hiện lòng tốt bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn.) check Express fondness - Dùng để diễn đạt tình cảm yêu quý hoặc trìu mến Phân biệt: Express fondness là việc bày tỏ tình cảm yêu thích hoặc yêu quý ai đó, điều này thể hiện sự quan tâm gần gũi và trìu mến. Ví dụ: He expressed fondness for his childhood memories. (Anh ấy thể hiện tình cảm yêu quý với những ký ức thời thơ ấu.)