VIETNAMESE

Bay màu

mất màu

word

ENGLISH

Fade away

  
VERB

/feɪd əˈweɪ/

Disappear

Bay màu là mất đi hoặc biến mất hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Màu sắc rực rỡ của vải bay màu sau nhiều năm sử dụng.

The vibrant colors of the fabric faded away after years of use.

2.

Vui lòng sử dụng phương pháp bảo vệ để tránh bay màu.

Please use protective methods to prevent colors from fading away.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fade away nhé! check Disappear gradually - Biến mất dần dần Phân biệt: Disappear gradually có nghĩa là từ từ biến mất, không còn xuất hiện nữa. Ví dụ: The colors disappeared gradually after years of exposure to sunlight. (Màu sắc dần biến mất sau nhiều năm tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.) check Diminish over time - Mờ nhạt hoặc giảm bớt theo thời gian Phân biệt: Diminish over time có nghĩa là giảm dần về cường độ, mức độ hoặc sự quan trọng theo thời gian. Ví dụ: The memories of the event diminished over time. (Những ký ức về sự kiện mờ nhạt theo thời gian.) check Evaporate - Tan biến như hơi nước Phân biệt: Evaporate có nghĩa là biến mất hoặc bay hơi một cách nhanh chóng, thường là khi một chất lỏng biến thành hơi. Ví dụ: Her enthusiasm for the project evaporated as difficulties arose. (Sự nhiệt tình của cô ấy dành cho dự án tan biến khi khó khăn xuất hiện.) check Vanish slowly - Biến mất từ từ Phân biệt: Vanish slowly có nghĩa là từ từ không còn xuất hiện, dần dần không nhìn thấy nữa. Ví dụ: The mist vanished slowly as the sun rose. (Sương mù từ từ biến mất khi mặt trời mọc.) check Wane - Giảm dần về cường độ hoặc sức mạnh Phân biệt: Wane có nghĩa là giảm dần về sức mạnh, tầm ảnh hưởng hoặc mức độ quan trọng. Ví dụ: His influence waned as new leaders emerged. (Ảnh hưởng của anh ấy giảm dần khi các lãnh đạo mới xuất hiện.)