VIETNAMESE
Bùng kèo
Hủy kèo, bỏ giao kèo
ENGLISH
Back out
/bæk aʊt/
Withdraw, cancel deal
Bùng kèo là không thực hiện cam kết hoặc hủy bỏ thỏa thuận trước đó, thường trong giao kèo.
Ví dụ
1.
Anh ấy bùng kèo bất ngờ.
He backed out of the deal unexpectedly.
2.
Bùng kèo làm suy giảm lòng tin.
Backing out of commitments damages trust.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Back out nhé!
Back out of a deal - Rút lui khỏi một thỏa thuận hoặc kế hoạch đã thống nhất
Phân biệt:
Back out of a deal là hành động rút lui hoặc không thực hiện một thỏa thuận đã được xác nhận.
Ví dụ:
He backed out of the deal at the last minute, leaving everyone disappointed.
(Anh ấy bùng kèo vào phút chót, khiến mọi người thất vọng.)
Break an agreement - Không giữ đúng lời hứa hoặc thỏa thuận
Phân biệt:
Break an agreement là hành động vi phạm hoặc không thực hiện một thỏa thuận đã đưa ra.
Ví dụ:
She broke the agreement to meet us for dinner.
(Cô ấy bùng kèo cuộc hẹn ăn tối với chúng tôi.)
Flake on someone - Hủy bỏ kế hoạch với ai đó, thường gây phiền lòng
Phân biệt:
Flake on someone là hành động hủy bỏ kế hoạch với ai đó, thường khiến họ cảm thấy thất vọng hoặc bị bỏ rơi.
Ví dụ:
He flaked on me again and didn’t show up for the meeting.
(Anh ấy lại bùng kèo và không đến buổi họp.)
Cancel at the last minute - Hủy bỏ một kế hoạch vào phút cuối
Phân biệt:
Cancel at the last minute là hành động hủy bỏ một kế hoạch ngay trước khi nó diễn ra.
Ví dụ:
They canceled at the last minute without giving any explanation.
(Họ bùng kèo vào phút cuối mà không đưa ra lời giải thích nào.)
Bail on someone/something - Từ bỏ hoặc hủy bỏ kế hoạch đã đồng ý tham gia
Phân biệt:
Bail on someone/something là cách nói thông tục, chỉ hành động từ bỏ một kế hoạch hoặc rút lui khỏi cam kết đã hứa.
Ví dụ:
He bailed on the trip after everyone had already booked their tickets.
(Anh ấy bùng kèo chuyến đi sau khi mọi người đã đặt vé.)
Reneg on a promise/deal - không thực hiện lời hứa hoặc thỏa thuận đã đưa ra
Phân biệt:
Reneg on a promise/deal là hành động không thực hiện lời hứa hoặc thỏa thuận mà mình đã cam kết.
Ví dụ:
She reneged on her promise to help with the project.
(Cô ấy bùng kèo lời hứa giúp đỡ với dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết