VIETNAMESE

Bức tử

Ép chết, làm tự tử

word

ENGLISH

Drive to suicide

  
VERB

/draɪv tuː ˈsuɪsaɪd/

Push to death

Bức tử là hành động ép buộc ai đó đến mức họ phải tự kết liễu mạng sống của mình.

Ví dụ

1.

Sự quấy rối liên tục đã bức tử anh ấy.

The constant harassment drove him to suicide.

2.

Bức tử ai đó là một tội ác nghiêm trọng.

Driving someone to suicide is a severe crime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drive to suicide nhé! check Drive to suicide - Bức tử, dẫn đến tự tử Ví dụ: Constant bullying can drive someone to suicide. (Bị bắt nạt liên tục có thể dẫn đến việc ai đó tự tử.) check Push over the edge - Đẩy đến giới hạn cuối Phân biệt: Push over the edge là hành động khiến ai đó chịu đựng đến mức không còn chịu đựng được nữa, có thể dẫn đến hành động tự tử hoặc khủng hoảng. Ví dụ: The pressure of work pushed him over the edge. (Áp lực công việc đã đẩy anh ấy đến giới hạn cuối.) check Force into despair - Dồn vào tuyệt vọng Phân biệt: Force into despair là hành động tạo ra một tình huống cực kỳ tiêu cực, dồn người khác vào trạng thái tuyệt vọng. Ví dụ: The devastating loss forced her into despair. (Mất mát to lớn đã dồn cô ấy vào tuyệt vọng.) check Break someone’s spirit - Làm tan vỡ tinh thần ai đó Phân biệt: Break someone’s spirit là hành động khiến ai đó mất đi niềm tin, tinh thần hoặc hy vọng. Ví dụ: The harsh treatment broke her spirit completely. (Cách đối xử khắc nghiệt đã hoàn toàn làm tan vỡ tinh thần cô ấy.) check Cause extreme distress - Gây ra đau khổ tột độ Phân biệt: Cause extreme distress là hành động gây ra sự đau khổ, lo âu hoặc căng thẳng tột cùng. Ví dụ: Losing his job caused him extreme distress. (Mất việc đã gây ra đau khổ tột độ cho anh ấy.)