VIETNAMESE

Bắt lời

đáp lời

word

ENGLISH

Pick up the conversation

  
VERB

/pɪk ʌp ðə ˌkɒnvəˈseɪʃən/

Respond

Bắt lời là trả lời hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện sau khi người khác nói.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt lời mượt mà sau một khoảng dừng.

She picked up the conversation smoothly after a pause.

2.

Vui lòng chú ý để bắt lời hiệu quả.

Please be attentive to pick up the conversation effectively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pick up the conversation nhé! check Continue the discussion - Tiếp tục cuộc thảo luận Phân biệt: Continue the discussion có nghĩa là tiếp tục một cuộc thảo luận hoặc cuộc trò chuyện sau khi đã tạm dừng. Ví dụ: They continued the discussion after a short break. (Họ tiếp tục cuộc thảo luận sau một giờ nghỉ ngắn.) check Engage in dialogue - Tham gia vào đối thoại Phân biệt: Engage in dialogue có nghĩa là tham gia vào cuộc đối thoại với người khác, thường là trong bối cảnh trao đổi ý tưởng. Ví dụ: She engaged in dialogue with the panelists. (Cô ấy tham gia vào đối thoại với các diễn giả.) check Carry on talking - Tiếp tục nói chuyện Phân biệt: Carry on talking có nghĩa là tiếp tục cuộc trò chuyện dù có sự gián đoạn. Ví dụ: He carried on talking despite the interruptions. (Anh ấy tiếp tục nói chuyện mặc dù có sự gián đoạn.) check Resume the chat - Tiếp tục cuộc trò chuyện Phân biệt: Resume the chat có nghĩa là tiếp tục cuộc trò chuyện từ nơi đã dừng lại. Ví dụ: They resumed the chat where they had left off. (Họ tiếp tục cuộc trò chuyện từ nơi đã dừng lại.) check Respond in conversation - Phản hồi trong cuộc trò chuyện Phân biệt: Respond in conversation có nghĩa là đưa ra phản hồi trong một cuộc trò chuyện. Ví dụ: She responded in conversation quickly. (Cô ấy phản hồi nhanh chóng trong cuộc trò chuyện sôi nổi.)