VIETNAMESE

Lên đỉnh

đạt đỉnh, lên cao nhất

word

ENGLISH

peak

  
VERB

/piːk/

climax, summit

Lên đỉnh là trạng thái đạt đến điểm cao nhất, đỉnh cao, hoặc đỉnh điểm của một điều gì đó, thường liên quan đến thành tích hoặc cảm xúc.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao sự nghiệp ở tuổi 30.

He peaked in his career during his early thirties.

2.

Những người leo núi đã lên đến đỉnh ngay trước hoàng hôn.

The mountain climbers peaked just before sunset.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peak nhé! check Summit Phân biệt: Summit mang nghĩa đỉnh cao nhất hoặc đỉnh núi. Ví dụ: They reached the summit of the mountain. (Họ đã đến đỉnh cao nhất của ngọn núi.) check Pinnacle Phân biệt: Pinnacle mang nghĩa đỉnh cao hoặc thành tựu lớn nhất. Ví dụ: The movie was the pinnacle of his career. (Bộ phim là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy.) check Apex Phân biệt: Apex mang nghĩa điểm cao nhất hoặc quan trọng nhất. Ví dụ: The company was at the apex of its success. (Công ty đạt đến đỉnh cao của sự thành công.) check Climax Phân biệt: Climax mang nghĩa cao trào hoặc điểm đỉnh của câu chuyện hoặc sự kiện. Ví dụ: The speech reached its climax with a powerful conclusion. (Bài phát biểu đạt đến cao trào với một kết luận mạnh mẽ.) check Crest Phân biệt: Crest mang nghĩa đỉnh hoặc đỉnh sóng. Ví dụ: The wave reached its crest before crashing onto the shore. (Con sóng đạt đến đỉnh trước khi đổ vào bờ.)