VIETNAMESE

Móc mũi

ngoáy mũi

word

ENGLISH

pick nose

  
VERB

/pɪk noʊz/

clean nose

Móc mũi là hành động dùng ngón tay để lấy dị vật trong mũi ra ngoài.

Ví dụ

1.

Anh ấy bảo đứa trẻ không nên móc mũi nơi công cộng.

He told the kid not to pick his nose in public.

2.

Thật xấu hổ khi móc mũi trong cuộc họp.

It's embarrassing to pick your nose in a meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pick nose nhé! check Clear nasal passage Phân biệt: Clear nasal passage có nghĩa là làm sạch đường mũi. Ví dụ: He clear his nasal passage discreetly when no one was watching. (Anh ấy móc mũi một cách kín đáo khi không ai để ý.) check Scratch nose Phân biệt: Scratch nose chỉ hành động gãi hoặc chỉnh sửa mũi. Ví dụ: She scratched her nose, pretending she wasn’t picking it. (Cô ấy gãi mũi, giả vờ không móc mũi.) check Touch nose Phân biệt: Touch nose nghĩa là chạm vào mũi hoặc nghịch mũi. Ví dụ: He touched his nose nervously during the interview. (Anh ấy chạm mũi một cách lo lắng trong buổi phỏng vấn.) check Dig at nose Phân biệt: Dig at nose có nghĩa là gãi hoặc cạo nhẹ bên trong mũi. Ví dụ: The child was digging at his nose absentmindedly. (Đứa trẻ đang móc mũi một cách vô thức.) check Clean nostrils Phân biệt: Clean nostrils chỉ hành động làm sạch mũi hoặc lấy chất bẩn ra. Ví dụ: It’s polite to clean your nostrils in private. (Làm sạch mũi một cách lịch sự nên thực hiện ở nơi riêng tư.)