VIETNAMESE

trú mưa

tránh mưa

word

ENGLISH

Take shelter from the rain

  
VERB

/teɪk ˈʃɛltə frɒm ðə reɪn/

Avoid getting wet

Trú mưa là tìm nơi ẩn náu để tránh bị ướt trong cơn mưa.

Ví dụ

1.

Họ trú mưa dưới một cái cây lớn.

They took shelter from the rain under a large tree.

2.

Vui lòng trú mưa nếu trời mưa nặng hạt.

Please take shelter from the rain if it gets heavy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Take shelter from the rain nhé! check Seek cover Phân biệt: Seek cover mang nghĩa tìm chỗ trú mưa, đặc biệt trong tình huống nguy hiểm. Ví dụ: They sought cover under the trees during the rainstorm. (Họ tìm chỗ trú mưa dưới gốc cây trong cơn mưa bão.) check Find refuge Phân biệt: Find refuge mang nghĩa tìm nơi an toàn để tránh mưa hoặc thời tiết xấu. Ví dụ: She found refuge in a nearby cafe. (Cô ấy tìm nơi tránh mưa ở quán cà phê gần đó.) check Take cover Phân biệt: Take cover mang nghĩa chạy vào nơi có mái che hoặc nơi bảo vệ khỏi mưa. Ví dụ: The hikers took cover in a small hut as the rain began. (Những người leo núi trú mưa trong một túp lều nhỏ khi mưa bắt đầu.) check Stay under shelter Phân biệt: Stay under shelter mang nghĩa ở dưới mái che hoặc nơi trú ẩn trong suốt cơn mưa. Ví dụ: They stayed under shelter of a bus stop. (Họ trú dưới mái che của trạm xe buýt.) check Hide from the rain Phân biệt: Hide from the rain mang nghĩa tìm chỗ tránh mưa, thường là nơi kín gió và an toàn. Ví dụ: She hid from the rain inside a shopping mall. (Cô ấy trú mưa trong trung tâm mua sắm.)