VIETNAMESE
Bán hết nhà cửa
thanh lý tài sản nhà cửa
ENGLISH
Sell all properties
/sɛl ɔːl ˈprɒpətiz/
Liquidate home
Bán hết nhà cửa là bán tất cả tài sản liên quan đến nơi ở.
Ví dụ
1.
Anh ấy bán hết nhà cửa để trả nợ.
He sold all properties to pay off his debts.
2.
Vui lòng cân nhắc các lựa chọn thay thế trước khi bán hết nhà cửa.
Please consider alternatives before selling all properties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sell all properties nhé!
Liquidate assets - Thanh lý tất cả tài sản
Phân biệt:
Liquidate assets có nghĩa là bán hoặc thanh lý toàn bộ tài sản của công ty hoặc cá nhân, thường để giải quyết các khoản nợ.
Ví dụ:
The company liquidated its assets to pay off debts.
(Công ty thanh lý tài sản để trả nợ.)
Sell everything - Bán hết mọi thứ
Phân biệt:
Sell everything có nghĩa là bán toàn bộ tài sản hoặc đồ đạc mà không giữ lại gì.
Ví dụ:
He sold everything before relocating to a new city.
(Anh ấy bán hết mọi thứ trước khi chuyển đến một thành phố mới.)
Unload possessions - Bán hoặc loại bỏ toàn bộ tài sản
Phân biệt:
Unload possessions chỉ hành động bán hoặc loại bỏ tài sản mà không giữ lại gì.
Ví dụ:
She unloaded her possessions before retiring.
(Cô ấy bán hết tài sản trước khi nghỉ hưu.)
Dispose of holdings - Bán hoặc xử lý tất cả tài sản nắm giữ
Phân biệt:
Dispose of holdings có nghĩa là bán hoặc xử lý toàn bộ tài sản mình đang sở hữu hoặc nắm giữ.
Ví dụ:
He disposed of his holdings to invest in a new venture.
(Anh ấy bán hết tài sản để đầu tư vào một dự án mới.)
Auction off assets - Bán tài sản qua đấu giá
Phân biệt:
Auction off assets mang nghĩa bán tài sản qua hình thức đấu giá, thường được sử dụng khi cần thu hồi nợ hoặc giải quyết các vấn đề tài chính.
Ví dụ:
They auctioned off assets to settle financial disputes.
(Họ đấu giá tài sản để giải quyết các tranh chấp tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết