VIETNAMESE

ấp ủ hoài bão

ước mơ lớn

word

ENGLISH

Nurture ambition

  
VERB

/ˈnɜːʧə æmˈbɪʃən/

Cherish goals

Ấp ủ hoài bão là giữ trong lòng một mơ ước lớn.

Ví dụ

1.

Cô ấy ấp ủ hoài bão mở công ty riêng.

She nurtured ambition to start her own business.

2.

Vui lòng ấp ủ hoài bão để đạt được những điều lớn lao.

Please nurture your ambition to achieve great things.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nurture ambition nhé! Foster dreams - Nuôi dưỡng giấc mơ Phân biệt: Foster dreams mang nghĩa giúp đỡ hoặc khuyến khích sự phát triển của những ước mơ và hoài bão. Ví dụ: She fostered dreams of becoming a doctor. (Cô ấy nuôi dưỡng giấc mơ trở thành bác sĩ.) Cultivate goals - Xây dựng và phát triển mục tiêu Phân biệt: Cultivate goals có nghĩa là phát triển và tạo ra mục tiêu cụ thể, đặc biệt là trong việc hướng tới thành công. Ví dụ: He cultivated goals that aligned with his career aspirations. (Anh ấy xây dựng các mục tiêu phù hợp với khát vọng nghề nghiệp của mình.) Encourage aspirations - Khuyến khích những hoài bão Phân biệt: Encourage aspirations là động viên và hỗ trợ những ước mơ, mục tiêu lớn lao của ai đó. Ví dụ: Her parents encouraged her aspirations for higher education. (Cha mẹ cô ấy khuyến khích hoài bão học vấn cao hơn của cô.) Develop ambitions - Phát triển tham vọng Phân biệt: Develop ambitions chỉ quá trình hình thành và phát triển các mục tiêu lớn trong cuộc sống. Ví dụ: He developed ambitions to lead his own company. (Anh ấy phát triển tham vọng lãnh đạo công ty của riêng mình.) Inspire oneself with ambitions - Truyền cảm hứng cho bản thân bằng hoài bão Phân biệt: Inspire oneself with ambitions có nghĩa là tự tạo động lực và cảm hứng cho bản thân từ những tham vọng của mình. Ví dụ: She inspired herself with ambitions to make a difference in the world. (Cô ấy tự truyền cảm hứng với hoài bão tạo ra sự khác biệt trên thế giới.)