VIETNAMESE

Thắt dây giày

buộc dây giày

word

ENGLISH

Lace up

  
VERB

/leɪs ʌp/

Tie shoelaces

Thắt dây giày là hành động buộc chặt dây của giày để giữ chúng cố định trên chân.

Ví dụ

1.

Anh ấy thắt dây giày trước khi chạy.

He laced up his shoes before the run.

2.

Cô ấy luôn thắt dây ủng một cách gọn gàng.

She always laces up her boots neatly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lace up nhé! check Tie shoes Phân biệt: Tie shoes mang nghĩa buộc dây giày. Ví dụ: He tied his shoes tightly before running. (Anh ấy buộc chặt dây giày trước khi chạy.) check Fasten laces Phân biệt: Fasten laces mang nghĩa cố định dây giày bằng cách buộc. Ví dụ: She fastened her laces neatly. (Cô ấy buộc gọn gàng dây giày của mình.) check Secure shoelaces Phân biệt: Secure shoelaces mang nghĩa đảm bảo dây giày không bị lỏng. Ví dụ: He secured the shoelaces to avoid tripping. (Anh ấy buộc chắc dây giày để tránh bị vấp.) check Knot shoelaces Phân biệt: Knot shoelaces mang nghĩa thắt nút dây giày. Ví dụ: She knotted her shoelaces with a double loop. (Cô ấy thắt nút dây giày bằng cách làm hai vòng.) check Loop laces Phân biệt: Loop laces mang nghĩa tạo vòng dây giày trước khi buộc. Ví dụ: He looped the laces quickly and efficiently. (Anh ấy tạo vòng dây giày một cách nhanh chóng và hiệu quả.)