VIETNAMESE

Vặn hỏi

chất vấn

word

ENGLISH

Cross-question

  
VERB

/krɒs ˈkwɛsʧən/

Interrogate

Vặn hỏi là đặt câu hỏi dồn dập để tìm ra sự thật.

Ví dụ

1.

Luật sư vặn hỏi nhân chứng trong phiên tòa.

The lawyer cross-questioned the witness during the trial.

2.

Vui lòng đừng vặn hỏi một cách gắt gao.

Please don’t cross-question aggressively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cross-question nhé! check Interrogate - Hỏi cung hoặc thẩm vấn kỹ lưỡng Phân biệt: Interrogate là hành động thẩm vấn kỹ lưỡng, thường là về các chi tiết quan trọng trong một vụ việc. Ví dụ: The lawyer interrogated the witness during the trial. (Luật sư thẩm vấn nhân chứng trong phiên tòa.) check Probe - Điều tra hoặc truy vấn sâu Phân biệt: Probe là hành động điều tra hoặc hỏi một cách sâu sắc, nhằm tìm ra sự thật. Ví dụ: She probed him with questions to uncover the truth. (Cô ấy truy vấn anh ấy bằng các câu hỏi để làm rõ sự thật.) check Examine closely - Kiểm tra hoặc hỏi cặn kẽ Phân biệt: Examine closely là hành động kiểm tra hoặc đặt câu hỏi một cách kỹ lưỡng để hiểu rõ vấn đề. Ví dụ: The teacher examined the student closely about his late submission. (Giáo viên hỏi kỹ học sinh về việc nộp bài muộn.) check Press for answers - Hỏi dồn để có câu trả lời Phân biệt: Press for answers là hành động hỏi nhiều câu hỏi liên tiếp nhằm buộc người trả lời phải đưa ra câu trả lời rõ ràng. Ví dụ: The journalist pressed the politician for answers. (Nhà báo hỏi dồn chính trị gia để lấy câu trả lời.) check Seek clarification - Hỏi rõ ràng để hiểu đúng Phân biệt: Seek clarification là hành động đặt câu hỏi để làm rõ hoặc hiểu chính xác một vấn đề. Ví dụ: He sought clarification through a series of detailed questions. (Anh ấy hỏi rõ ràng qua một loạt câu hỏi chi tiết.)