VIETNAMESE

vòng

vật tròn

word

ENGLISH

ring

  
NOUN

/rɪŋ/

hoop, circle

Vòng là một vật hình tròn dùng để trang trí hoặc biểu tượng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo một chiếc vòng vàng trên ngón tay.

She wore a gold ring on her finger.

2.

Vòng có thể biểu trưng cho sự vĩnh cửu.

Rings can symbolize eternity.

Ghi chú

Ring là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ring nhé! check Nghĩa 1: Vật thể hình tròn, thường được làm bằng kim loại, đeo vào ngón tay để trang trí. Ví dụ: She wears a diamond ring on her finger. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương trên ngón tay.) check Nghĩa 2: Âm thanh vang lên, thường là tiếng chuông điện thoại. Ví dụ: The phone is ringing. (Điện thoại đang reo.) check Nghĩa 3: Gọi điện thoại cho ai đó. Ví dụ: I'll ring you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)