VIETNAMESE

sách giáo viên

sách hướng dẫn giảng dạy

word

ENGLISH

teacher's guide

  
NOUN

/ˈtiː.tʃərz ɡaɪd/

instructor manual

Sách giáo viên là sách dành riêng cho giáo viên, cung cấp hướng dẫn giảng dạy.

Ví dụ

1.

Sách giáo viên bao gồm các kế hoạch bài giảng.

The teacher's guide included lesson plans.

2.

Sách giáo viên rất cần thiết để dạy học hiệu quả.

Teacher's guides are essential for effective teaching.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của teacher’s guide nhé! check Instructor’s manual - Sổ tay giảng viên

Phân biệt: Instructor’s manual là tài liệu hướng dẫn dành cho giảng viên hoặc giáo viên đại học, trong khi teacher’s guide có thể áp dụng cho giáo viên ở mọi cấp học.

Ví dụ: The instructor’s manual provided additional exercises for teachers. (Sổ tay giảng viên cung cấp thêm bài tập cho giáo viên.) check Teaching handbook - Sổ tay giảng dạy

Phân biệt: Teaching handbook là sách hướng dẫn giảng dạy, có thể bao gồm cả phương pháp sư phạm, không chỉ là hướng dẫn sử dụng sách giáo khoa như teacher’s guide.

Ví dụ: The teaching handbook offered strategies for managing classrooms. (Sổ tay giảng dạy cung cấp các chiến lược quản lý lớp học.) check Educator’s guide - Hướng dẫn dành cho nhà giáo

Phân biệt: Educator’s guide là tài liệu dành cho tất cả những người làm giáo dục, có thể áp dụng ngoài lớp học, trong khi teacher’s guide chỉ tập trung vào giảng dạy trong trường học.

Ví dụ: The educator’s guide included activities for interactive learning. (Hướng dẫn dành cho nhà giáo bao gồm các hoạt động học tập tương tác.) check Lesson planner - Sổ kế hoạch bài giảng

Phân biệt: Lesson planner là tài liệu giúp giáo viên lập kế hoạch giảng dạy theo từng ngày hoặc tuần, khác với teacher’s guide, thường tập trung vào nội dung sách giáo khoa.

Ví dụ: She used a lesson planner to organize her weekly classes. (Cô ấy sử dụng sổ kế hoạch bài giảng để tổ chức các lớp học hàng tuần.)