VIETNAMESE

vệt máu

dấu máu, vệt đỏ

word

ENGLISH

blood streak

  
NOUN

/blʌd striːk/

blood smear

Vết máu là vệt dài của máu, thường để lại trên bề mặt hoặc vải.

Ví dụ

1.

Điều tra viên kiểm tra vệt máu trên sàn.

The investigator examined the blood streak on the floor.

2.

Vệt máu là bằng chứng quan trọng trong pháp y.

Blood streaks are crucial evidence in forensics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blood streak nhé! check Blood mark – Dấu vết máu

Phân biệt: Blood mark nhấn mạnh vào dấu vết hoặc dấu hiệu của máu, có thể bao gồm cả lượng máu nhỏ trên bề mặt mà không phải là vết bẩn rõ ràng.

Ví dụ: The blood mark on the floor was barely visible. (Dấu vết máu trên sàn gần như không thể nhìn thấy.) check Blood spot – Vết máu nhỏ

Phân biệt: Blood spot là thuật ngữ miêu tả các điểm máu nhỏ, thường ít được chú ý hơn so với bloodstain và có thể là dấu hiệu của sự rỉ máu.

Ví dụ: A small blood spot appeared on his shirt after the injury. (Một vết máu nhỏ xuất hiện trên áo của anh ấy sau vết thương.) check Blood smear – Dấu vết máu loang

Phân biệt: Blood smear thường miêu tả sự loang hoặc tán máu ra một vùng lớn hơn, với hình thức phân tán không đều.

Ví dụ: The detective found a blood smear on the doorframe. (Nhà điều tra tìm thấy một dấu vết máu loang trên khung cửa.) check Bloodstain – Vết bẩn từ máu

Phân biệt: Bloodstain là thuật ngữ chính xác để chỉ một vết bẩn do máu để lại trên bề mặt, thường rất khó làm sạch và có thể là dấu hiệu của một sự kiện đáng chú ý.

Ví dụ: The bloodstain on the carpet was impossible to remove. (Vết bẩn từ máu trên thảm không thể làm sạch được.)