VIETNAMESE

tóc mai

ENGLISH

sideburns

  
NOUN

/ˈsaɪd.bɝːnz/

"Tóc mai" là phần tóc mọc ở hai bên khuôn mặt, kéo dài từ phần thái dương xuống phía gần tai.

Ví dụ

1.

Thợ cắt tóc hỏi liệu anh có muốn cắt ngắn tóc mai hay để dài.

The barber asked if he wanted his sideburns to be trimmed short or left long.

2.

Tóc mai dày của anh là phần nổi bật trong phong cách cổ điển của anh.

His thick sideburns were a distinct part of his retro look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sideburns nhé! check Facial Hair Strips - Dải tóc mai

Phân biệt: Facial Hair Strips là cách mô tả chung các kiểu tóc mai dưới dạng một dải tóc chạy dọc hai bên mặt.

Ví dụ: His facial hair strips were neatly trimmed. (Dải tóc mai của anh ấy được tỉa gọn gàng.) check Burnsides - Kiểu tóc mai rậm, dài

Phân biệt: Burnsides là kiểu tóc mai rất dày, đôi khi kết hợp với râu tạo thành phong cách hoài cổ.

Ví dụ: He grew thick burnsides as part of his historical reenactment role. (Anh ấy để tóc mai dày để phù hợp với vai diễn tái hiện lịch sử của mình.) check Short Sideburns - Tóc mai ngắn

Phân biệt: Short Sideburns là kiểu tóc mai được cắt ngắn, thường dùng trong các kiểu tóc hiện đại, gọn gàng.

Ví dụ: His short sideburns matched his professional look. (Tóc mai ngắn giúp anh ấy có vẻ ngoài chuyên nghiệp.) check Faded Sideburns - Tóc mai được tỉa nhạt dần

Phân biệt: Faded Sideburns là kiểu tóc mai dần mờ nhạt xuống, tạo hiệu ứng chuyển màu từ tóc xuống da.

Ví dụ: His faded sideburns blended smoothly into his beard. (Tóc mai nhạt dần của anh ấy hòa vào bộ râu một cách mượt mà.)