VIETNAMESE
sắc tố
ENGLISH
pigment
/ˈpɪɡmənt/
colorant
"Sắc tố" là chất tạo màu cho vật thể, như da, tóc hoặc vật liệu, bằng cách hấp thụ và phản xạ ánh sáng.
Ví dụ
1.
Diệp lục là một sắc tố màu xanh được tìm thấy trong thực vật, giúp chúng hấp thụ ánh sáng mặt trời để quang hợp.
Chlorophyll is a green pigment found in plants that helps them absorb sunlight for photosynthesis.
2.
Các họa sĩ sử dụng nhiều loại sắc tố khác nhau để tạo ra tranh của họ.
Artists use a variety of pigments to create their paintings.
Ghi chú
Sắc tố là từ thuộc lĩnh vực sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Melanin - Hắc tố, sắc tố da
Ví dụ: Melanin determines the color of a person’s skin and hair.
(Hắc tố melanin quyết định màu da và tóc của một người.)
Carotenoid - Sắc tố tạo màu vàng và đỏ trong thực vật
Ví dụ: Carotenoids give carrots and autumn leaves their bright colors.
(Sắc tố carotenoid tạo ra màu sắc rực rỡ cho cà rốt và lá mùa thu.)
Chromophore - Nhóm mang màu trong hóa học
Ví dụ: The chromophore in some dyes is responsible for their bright colors.
(Nhóm mang màu trong một số loại thuốc nhuộm là yếu tố tạo nên màu sắc rực rỡ.)
Hemoglobin - Sắc tố tạo màu đỏ trong máu
Ví dụ: Hemoglobin carries oxygen and gives blood its red color.
(Hemoglobin vận chuyển oxy và tạo màu đỏ cho máu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết