VIETNAMESE
Vẻ đẹp quyến rũ
Sự hấp dẫn, mê hoặc
ENGLISH
Allure
/əˈlʊr/
Charm, attraction
"Vẻ đẹp quyến rũ" là sự hấp dẫn mạnh mẽ và thu hút, thường khiến người khác phải chú ý và ngưỡng mộ.
Ví dụ
1.
Vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy khiến mọi người trong phòng mê mẩn.
Her allure captivated everyone in the room.
2.
Vẻ đẹp quyến rũ của thành phố về đêm là không thể chối từ.
The allure of the city at night is undeniable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Allure nhé!
Charm - Sự quyến rũ, thu hút tự nhiên
Phân biệt: Charm mô tả sức hút tự nhiên, không cần cố gắng, thường liên quan đến tính cách và cách giao tiếp.
Ví dụ:
His charm made him popular among his peers.
(Sự quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.)
Seduction - Sự lôi cuốn mang sắc thái gợi cảm
Phân biệt: Seduction mô tả sự hấp dẫn đầy mê hoặc, thường có yếu tố quyến rũ về thể chất hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
Her voice had a tone of seduction that was hard to ignore.
(Giọng nói của cô ấy có sắc thái quyến rũ khiến người khác khó có thể phớt lờ.)
Magnetism - Sức hút tự nhiên, lôi cuốn
Phân biệt: Magnetism mô tả sức hút mạnh mẽ khiến người khác bị thu hút mà không cần cố gắng.
Ví dụ:
His magnetism made him the center of attention.
(Sức hút tự nhiên của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm chú ý.)
Captivation - Sự cuốn hút, hấp dẫn mạnh mẽ
Phân biệt: Captivation mô tả khả năng thu hút sự chú ý và khiến người khác mê mẩn.
Ví dụ: The captivation in her eyes was undeniable. (Sự cuốn hút trong đôi mắt cô ấy là không thể phủ nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết