VIETNAMESE
đồ gốm
sản phẩm gốm
ENGLISH
pottery
/ˈpɒtəri/
ceramics
Đồ gốm là các sản phẩm làm từ đất nung, thường dùng để trang trí hoặc chứa đựng.
Ví dụ
1.
Cửa hàng đồ gốm bán các sản phẩm làm thủ công.
The pottery shop sells handmade items.
2.
Đồ gốm vừa có chức năng vừa mang tính trang trí.
Pottery is both functional and decorative.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ pottery nhé!
Potter (noun) – Người làm gốm
Ví dụ:
The potter shaped the clay into a beautiful vase.
(Người làm gốm đã nặn đất sét thành một bình hoa đẹp.)
Pottery-making (noun) – Nghề làm gốm
Ví dụ:
Pottery-making has been an important craft in many cultures.
(Nghề làm gốm là một nghề quan trọng trong nhiều nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết