VIETNAMESE
đồ ăn chín
Thực phẩm đã nấu, thức ăn đã chế biến
ENGLISH
Cooked food
/kʊkt fʊd/
Prepared food
"Đồ ăn chín" là các món ăn đã được chế biến, nấu chín hoặc làm nóng sẵn.
Ví dụ
1.
Đồ ăn chín giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cooked food ensures food safety.
2.
Đồ ăn chín thường dễ bảo quản và dễ tiêu hóa.
Cooked food is safer than raw food.
Ghi chú
Chín là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chín nhé!
Nghĩa 1: Trái cây hoặc thực phẩm đã chín, đạt độ chín hoàn hảo
Tiếng Anh: Ripe
Ví dụ: The bananas are ripe and ready to eat.
(Chuối đã chín và sẵn sàng để ăn.)
Nghĩa 2: Chín muồi, đạt đến độ trưởng thành, sự hoàn hảo
Tiếng Anh: Mature
Ví dụ: He is a mature person who handles challenges very well.
(Anh ấy là một người trưởng thành và đối mặt với thử thách rất tốt.)
Nghĩa 3: Chín thức, trạng thái thời gian hoặc sự việc đã đủ
Tiếng Anh: Fully developed / Fully ripened
Ví dụ: The project is fully developed and ready for implementation.
(Dự án đã hoàn thành và sẵn sàng để triển khai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết