VIETNAMESE
hải vị
Món hải sản đặc sản
ENGLISH
Seafood dishes
/ˈsiːfuːd dɪʃɪz/
Seafood specialties
“Hải vị” là các món ăn được chế biến từ hải sản, thường dùng để chỉ những món ăn đặc sản từ biển.
Ví dụ
1.
Hải vị là món ăn yêu thích của tôi.
Seafood dishes are my favorite.
2.
Anh ấy thích thử các món hải vị mới.
He loves trying new seafood dishes.
Ghi chú
Seafood là một từ có gốc từ sea (biển) và food (thực phẩm), dùng để chỉ các loại thực phẩm từ biển, đặc biệt là hải sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Seashore – Bãi biển
Ví dụ: The children enjoyed playing by the seashore during their vacation.
(Những đứa trẻ thích chơi ở bãi biển trong kỳ nghỉ của chúng.)
Seafaring – Đi biển
Ví dụ: The seafaring people were known for their long voyages across the oceans.
(Những người đi biển nổi tiếng với những chuyến hành trình dài qua các đại dương.)
Seawater – Nước biển
Ví dụ: The fish thrive in seawater, which is rich in salt.
(Cá phát triển mạnh trong nước biển, nơi có nhiều muối.)
Seabed – Đáy biển
Ví dụ: The seabed is home to many marine species.
(Đáy biển là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết