VIETNAMESE
san lấp mặt bằng
tự nguyện
ENGLISH
willing to do something
/ˈwɪlɪŋ tə du ˈsʌmθɪŋ/
ready to act
Sẵn lòng làm gì là thể hiện ý chí hoặc mong muốn thực hiện điều gì đó một cách tự nguyện.
Ví dụ
1.
Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bất cứ ai cần.
She is willing to help anyone in need.
2.
Anh ấy sẵn lòng làm thêm giờ.
He is willing to work extra hours.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “willing to do something” khi nói hoặc viết nhé! Common Collocations: Willing to help - Sẵn lòng giúp đỡ Ví dụ: She is willing to help anyone in need. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bất cứ ai cần.) Willing to take risks - Sẵn lòng chấp nhận rủi ro Ví dụ: He is willing to take risks for his dreams. (Anh ấy sẵn lòng chấp nhận rủi ro vì ước mơ của mình.) Willing to work extra hours - Sẵn lòng làm thêm giờ Ví dụ: They are willing to work extra hours to meet the deadline. (Họ sẵn lòng làm thêm giờ để kịp thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết