VIETNAMESE

phiến

tấm lớn

word

ENGLISH

slab

  
NOUN

/slæb/

plate

Phiến là một tấm mỏng hoặc lớn, thường từ gỗ, đá, hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Công nhân đổ phiến bê tông làm nền móng.

Workers laid a concrete slab for the foundation.

2.

Phiến được sử dụng trong các dự án xây dựng.

Slabs are used in construction projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slab nhé! check Panel - Tấm, bảng

Phân biệt: Panel có thể chỉ một tấm vật liệu phẳng được dùng trong xây dựng hoặc trang trí, thường mỏng hơn và có thể được lắp ráp vào các bức tường hoặc trần nhà.

Ví dụ: The walls were covered with wooden panels for a rustic look. (Các bức tường được phủ bằng tấm gỗ để có vẻ ngoài mộc mạc.) check Plate - Tấm kim loại

Phân biệt: Plate thường chỉ các tấm kim loại, đá hoặc vật liệu khác dày và lớn, nhưng không có độ rộng như slab.

Ví dụ: The engineers used a plate of steel to reinforce the structure. (Các kỹ sư đã sử dụng một tấm kim loại thép để gia cố cấu trúc.) check Block - Khối

Phân biệt: Block là một khối vật liệu rắn và lớn, thường là hình chữ nhật hoặc vuông, khác với slab, có thể mỏng hơn.

Ví dụ: The workers stacked the blocks of concrete to build the wall. (Những công nhân xếp khối bê tông để xây dựng bức tường.) check Sheet - Tấm mỏng

Phân biệt: Sheet chỉ các tấm mỏng của vật liệu, có thể là kim loại, nhựa hoặc giấy, thường mỏng hơn slab.

Ví dụ: The factory produced large sheets of metal for construction purposes. (Nhà máy sản xuất những tấm mỏng kim loại lớn cho mục đích xây dựng.)