VIETNAMESE

quả lắc

vật lắc

word

ENGLISH

pendulum

  
NOUN

/ˈpɛn.dʒə.ləm/

swinging weight

Quả lắc là vật nặng treo ở đầu dây, chuyển động qua lại theo quy luật.

Ví dụ

1.

Quả lắc đồng hồ đung đưa theo nhịp điệu.

The pendulum of the clock swung rhythmically.

2.

Quả lắc được sử dụng trong thiết bị đo thời gian.

Pendulums are used in timekeeping devices.

Ghi chú

Từ pendulum là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pendulum nhé! check Nghĩa 1: Vật nặng treo ở đầu dây, chuyển động qua lại theo quy luật Ví dụ: The pendulum swung back and forth in the old clock. (Quả lắc chuyển động qua lại trong chiếc đồng hồ cũ.) check Nghĩa 2: Chuyển động dao động qua lại của vật gì đó Ví dụ: The motion of the pendulum can be used to measure time precisely. (Chuyển động của quả lắc có thể được dùng để đo thời gian một cách chính xác.) check Nghĩa 3: Biểu tượng của sự thay đổi liên tục hoặc không ổn định Ví dụ: The political situation swung like a pendulum, changing frequently. (Tình hình chính trị thay đổi liên tục như một quả lắc.) check Nghĩa 4: Một phần trong thiết bị hoặc đồng hồ để tạo ra chuyển động đều đặn Ví dụ: The pendulum in the clock keeps the gears in motion. (Quả lắc trong đồng hồ giữ cho các bánh răng chuyển động.)