VIETNAMESE

tóc thẳng

ENGLISH

straight hair

  
NOUN

/streɪt hɛr/

"Tóc thẳng" là kiểu tóc không có gợn sóng hoặc xoăn, mọc xuống một cách đều và không bị cong hay quăn.

Ví dụ

1.

Tóc thẳng của cô ấy trông thanh lịch và bóng bẩy sau khi được tạo kiểu chuyên nghiệp.

Her straight hair looked elegant and shiny after she had it professionally styled.

2.

Anh ấy thích tóc thẳng vì nó dễ xử lý và tạo kiểu hơn.

He prefers straight hair because it is easier to manage and style.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straight Hair nhé! check Sleek Hair - Tóc thẳng mượt

Phân biệt: Sleek hair mô tả mái tóc thẳng và bóng mượt, không bị xơ rối.

Ví dụ: She always uses a serum to keep her sleek hair shiny. (Cô ấy luôn dùng tinh dầu để giữ mái tóc thẳng mượt và bóng.) check Silky Hair - Tóc mềm mại, suôn mượt như lụa

Phân biệt: Silky hair mô tả tóc rất mềm và trơn, giống như lụa.

Ví dụ: Her silky hair felt so smooth to the touch. (Mái tóc mềm như lụa của cô ấy mang lại cảm giác rất mượt khi chạm vào.) check Glossy Hair - Tóc bóng khỏe

Phân biệt: Glossy hair nhấn mạnh vào độ bóng của tóc, phản chiếu ánh sáng một cách rõ rệt.

Ví dụ: A good conditioner helps maintain glossy hair. (Dầu xả tốt giúp giữ cho mái tóc bóng khỏe.) check Pin-Straight Hair - Tóc thẳng như kẻ chỉ

Phân biệt: Pin-straight hair mô tả tóc thẳng tuyệt đối, không có bất kỳ gợn sóng nào.

Ví dụ: She straightened her pin-straight hair before the event. (Cô ấy duỗi thẳng mái tóc hoàn toàn trước sự kiện.)