VIETNAMESE

những thứ linh tinh

vật lặt vặt

word

ENGLISH

odds and ends

  
NOUN

/ˈɒdz ənd ɛndz/

knick-knacks

Những thứ linh tinh là các vật phẩm nhỏ hoặc không có giá trị lớn.

Ví dụ

1.

Cô ấy sắp xếp những thứ linh tinh trong ngăn kéo.

She organized the odds and ends in the drawer.

2.

Những thứ linh tinh thường làm bừa bãi không gian lưu trữ.

Odds and ends often clutter storage spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của odds and ends nhé! check Bits and pieces – Những món đồ nhỏ, linh tinh

Phân biệt: Bits and pieces mô tả các vật dụng nhỏ lẻ, không có giá trị lớn nhưng có thể hữu ích.

Ví dụ: The drawer was full of bits and pieces like buttons and coins. (Ngăn kéo đầy những món đồ nhỏ như cúc áo và tiền xu.) check Trinkets – Đồ trang trí nhỏ

Phân biệt: Trinkets thường là những vật dụng nhỏ có giá trị thấp, chủ yếu dùng để trang trí.

Ví dụ: She collected trinkets from every country she visited. (Cô ấy sưu tầm những món đồ trang trí nhỏ từ mỗi quốc gia cô ghé thăm.) check Knick-knacks – Đồ lặt vặt

Phân biệt: Knick-knacks là những món đồ nhỏ, thường dùng để trang trí hoặc không có công dụng quan trọng.

Ví dụ: Her shelves were filled with knick-knacks and souvenirs. (Kệ của cô ấy đầy những món đồ lặt vặt và quà lưu niệm.) check Small odds – Đồ vật nhỏ lẻ

Phân biệt: Small odds mô tả những món đồ nhỏ lẻ, có thể còn sót lại sau khi dọn dẹp hoặc phân loại.

Ví dụ: She packed all the small odds into a storage box. (Cô ấy đóng gói tất cả những món đồ nhỏ lẻ vào một hộp lưu trữ.)