VIETNAMESE
đỏ mắt
ENGLISH
red-eyed
/ˈrɛˈdaɪd/
bloodshot, inflamed
"Đỏ mắt" là từ để mô tả tình trạng mắt bị đỏ do sự xuất hiện của các mạch máu nhỏ gần bề mặt mắt, thường là do mệt mỏi, thiếu ngủ, kích ứng, hoặc bệnh lý.
Ví dụ
1.
Anh ấy đỏ mắt sau nhiều giờ khóc vì chia tay.
He looked red-eyed after hours of crying over the breakup.
2.
Vẻ đỏ mắt của sinh viên cho thấy anh ấy đã không ngủ ngon.
The red-eyed look of the student indicated that he hadn't slept well.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Red-Eyed nhé!
Bloodshot Eyes - Mắt đỏ ngầu
Phân biệt: Bloodshot eyes mô tả mắt có nhiều mạch máu nổi rõ, thường do thiếu ngủ hoặc kích ứng.
Ví dụ:
After working overnight, he had bloodshot eyes.
(Sau khi làm việc thâu đêm, mắt anh ấy đỏ ngầu.)
Irritated Eyes - Mắt bị kích ứng
Phân biệt: Irritated eyes mô tả tình trạng mắt bị đỏ do dị ứng, bụi hoặc hóa chất.
Ví dụ:
His irritated eyes were caused by exposure to smoke.
(Mắt anh ấy bị kích ứng do tiếp xúc với khói.)
Swollen Eyes - Mắt sưng đỏ
Phân biệt: Swollen eyes mô tả mắt không chỉ đỏ mà còn sưng, thường do khóc nhiều hoặc dị ứng.
Ví dụ:
She had swollen eyes after crying all night.
(Cô ấy bị sưng mắt sau khi khóc cả đêm.)
Dry and Red Eyes - Mắt đỏ và khô
Phân biệt: Dry and red eyes mô tả tình trạng mắt bị đỏ do thiếu độ ẩm, thường gặp ở những người làm việc trước màn hình quá lâu.
Ví dụ: Long hours of screen time gave him dry and red eyes. (Làm việc nhiều giờ trước màn hình khiến mắt anh ấy bị đỏ và khô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết