VIETNAMESE

mụn cám

mụn đầu trắng

word

ENGLISH

whitehead

  
NOUN

/ˈwaɪtˌhɛd/

"Mụn cám" là một dạng mụn trứng cá nhỏ, thường xuất hiện dưới dạng các nốt trắng nhỏ li ti trên bề mặt da.

Ví dụ

1.

Cô ấy sử dụng một loại tẩy tế bào chết nhẹ nhàng để ngăn ngừa mụn cám hình thành.

She uses a gentle exfoliator to help prevent whiteheads from forming.

2.

Mụn cám có thể cứng đầu, nhưng với việc chăm sóc thường xuyên, chúng có thể được kiểm soát hiệu quả.

Whiteheads can be stubborn, but with regular care, they can be managed effectively.

Ghi chú

Mụn cám là từ thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể hơn là da liễu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Closed Comedone - Mụn đầu trắng kín Ví dụ: A closed comedone occurs when a clogged pore is covered by skin. (Mụn đầu trắng kín xuất hiện khi lỗ chân lông bị tắc nhưng không tiếp xúc với không khí.) check Tiny Bumps - Những nốt sần nhỏ Ví dụ: Tiny bumps on the skin can be a sign of whiteheads. (Những nốt sần nhỏ trên da có thể là dấu hiệu của mụn cám.) check Non-Inflammatory Acne - Mụn không viêm Ví dụ: Whiteheads are a type of non-inflammatory acne. (Mụn cám là một dạng mụn không viêm.) check Sebaceous Plug - Nút bã nhờn Ví dụ: A sebaceous plug blocks the pore, forming a whitehead. (Nút bã nhờn chặn lỗ chân lông, tạo thành mụn cám.)