VIETNAMESE

Rau muống luộc

ENGLISH

Boiled water spinach

  
NOUN

/boʊld ˈwɔːtər ˈspɪnɪʧ/

"Rau muống luộc" là món ăn chế biến từ rau muống, được luộc chín và ăn kèm với nước mắm hoặc gia vị.

Ví dụ

1.

Rau muống luộc thường được ăn kèm với nước mắm.

Boiled water spinach is often served with fish sauce.

2.

Tôi thích ăn rau muống luộc với sốt tỏi.

I enjoy boiled water spinach with garlic sauce.

Ghi chú

Boiled là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của boiled nhé! check Nghĩa 1: Nấu chín bằng nước sôi Tiếng Anh: Boiled Ví dụ: Boiled eggs are a healthy snack. (Trứng luộc là món ăn nhẹ lành mạnh.) check Nghĩa 2: Cảm giác nóng bức, tức giận Tiếng Anh: Boiled Ví dụ: He was boiled with rage after the meeting. (Anh ấy tức giận vô cùng sau cuộc họp.)