VIETNAMESE
Ngoại hình đẹp
Dáng vẻ thu hút
ENGLISH
Attractive appearance
/əˈtræk.tɪv əˈpɪə.rəns/
Good looks, charming appearance
"Ngoại hình đẹp" là vẻ bề ngoài của người hoặc vật trông dễ chịu và thu hút, làm người khác cảm thấy hài lòng và ấn tượng.
Ví dụ
1.
Cô ấy có ngoại hình đẹp thu hút ánh nhìn của mọi người.
She has an attractive appearance that catches everyone's eye.
2.
Ngoại hình đẹp của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.
His attractive appearance made him stand out in the crowd.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attractive Appearance nhé!
Pleasing Look - Diện mạo dễ nhìn, hài hòa
Phân biệt: Pleasing look mô tả một vẻ ngoài dễ chịu, không cần quá lộng lẫy nhưng vẫn cuốn hút.
Ví dụ:
Her pleasing look made her instantly likable.
(Vẻ ngoài dễ nhìn của cô ấy khiến cô trở nên đáng mến ngay lập tức.)
Good-Looking - Ngoại hình ưa nhìn
Phân biệt: Good-looking mô tả người có vẻ ngoài dễ chịu, thu hút nhưng không nhất thiết phải quá xuất sắc.
Ví dụ:
He’s a good-looking guy with a great personality.
(Anh ấy là một chàng trai ưa nhìn với tính cách tuyệt vời.)
Striking Appearance - Ngoại hình nổi bật, cuốn hút
Phân biệt: Striking appearance mô tả một vẻ ngoài có điểm đặc biệt thu hút sự chú ý ngay lập tức.
Ví dụ:
Her striking appearance made everyone turn their heads.
(Ngoại hình nổi bật của cô ấy khiến mọi người phải ngoái nhìn.)
Eye-Catching Look - Diện mạo bắt mắt
Phân biệt: Eye-catching look mô tả một vẻ ngoài thu hút ánh nhìn, có thể do trang phục hoặc thần thái.
Ví dụ: Her eye-catching look made her the center of attention. (Vẻ ngoài bắt mắt của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm chú ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết