VIETNAMESE

thùng nước suối

thùng đựng nước, thùng nước đóng chai

word

ENGLISH

bottled water box

  
NOUN

/ˈbɒtld ˈwɔːtər bɒks/

water carton

Thùng nước suối là thùng lớn đựng chai nước suối.

Ví dụ

1.

Thùng nước suối được giao đến văn phòng.

The bottled water box was delivered to the office.

2.

Thùng nước được giao hàng tuần cho khách hàng.

Water boxes are delivered weekly to customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bottled water box nhé! check Pack of bottled water – Gói nước đóng chai

Phân biệt: Pack of bottled water có thể chứa từ 6 đến 24 chai nước đóng chai nhỏ.

Ví dụ: We bought a pack of bottled water for the trip. (Chúng tôi mua một gói nước đóng chai cho chuyến đi.) check Case of water bottles – Thùng nước suối đóng chai

Phân biệt: Case of water bottles là thuật ngữ phổ biến để chỉ thùng chứa nhiều chai nước suối nhỏ.

Ví dụ: The store sells a case of water bottles for a discounted price. (Cửa hàng bán thùng nước suối đóng chai với giá giảm.) check Water crate – Thùng đựng nước lớn

Phân biệt: Water crate có thể chứa các bình nước lớn hơn thay vì chai nhỏ.

Ví dụ: The delivery service brought a water crate to the office. (Dịch vụ giao hàng đã mang một thùng đựng nước lớn đến văn phòng.) check Bulk water pack – Gói nước đóng chai số lượng lớn

Phân biệt: Bulk water pack thường dùng để mô tả lô nước đóng chai mua với số lượng lớn.

Ví dụ: Many households stock up on bulk water packs for emergencies. (Nhiều gia đình dự trữ gói nước đóng chai số lượng lớn để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)