VIETNAMESE

tinh hoa ẩm thực

-

ENGLISH

The essence of cuisine

  
NOUN

/ði ˈɛsəns əv kwɪˈzin/

-

“Tinh hoa ẩm thực” là những món ăn hoặc kỹ thuật nấu nướng tinh tế, đặc sắc của một nền văn hóa.

Ví dụ

1.

Món ăn này được coi là tinh hoa ẩm thực của khu vực.

This dish is considered the essence of cuisine in the region.

2.

Công thức của đầu bếp nắm bắt được tinh hoa ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới.

The chef’s recipes capture the essence of cuisine from all over the world.

Ghi chú

Tinh hoa ẩm thực là một thành ngữ nói về những món ăn hoặc kỹ thuật nấu nướng đỉnh cao, mang giá trị nghệ thuật và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự tinh túy trong ẩm thực nhé! check Culinary excellence – Sự xuất sắc trong ẩm thực Ví dụ: The restaurant is known for its culinary excellence, attracting food lovers from all over the world. (Nhà hàng nổi tiếng với sự xuất sắc trong ẩm thực, thu hút những người yêu ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới.) check Gastronomic delight – Niềm vui ẩm thực, món ăn tuyệt hảo Ví dụ: The chef's new dish is a true gastronomic delight. (Món ăn mới của đầu bếp thực sự là một trải nghiệm ẩm thực tuyệt hảo.) check Haute cuisine – Ẩm thực cao cấp, cầu kỳ và tinh tế Ví dụ: The restaurant specializes in haute cuisine, offering a luxurious dining experience. (Nhà hàng chuyên về ẩm thực cao cấp, mang đến một trải nghiệm ăn uống sang trọng.) check A feast for the senses – Một bữa tiệc thỏa mãn mọi giác quan Ví dụ: The combination of flavors and presentation made the dish a feast for the senses. (Sự kết hợp của hương vị và cách trình bày khiến món ăn trở thành một bữa tiệc cho mọi giác quan.)v