VIETNAMESE

ổ bánh mì

bánh mì

ENGLISH

bread

  
NOUN

/brɛd/

Ổ bánh mì là loại bánh nhỏ, tròn được làm từ bột mỳ, có vị giòn, thường được dùng để làm bánh mì nướng hoặc bánh mì kẹp nhân.

Ví dụ

1.

Bánh mì là một thực phẩm thiết yếu trong nhiều nền văn hóa.

Bread is a staple food in many cultures.

2.

Cô đã mua một ổ bánh mì mới từ tiệm bánh.

She bought a fresh loaf of bread from the bakery.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ bread nhé! check Bread and butter - Kế sinh nhai, nguồn thu nhập chính Ví dụ: Writing articles is his bread and butter. (Viết bài là nguồn thu nhập chính của anh ấy.) check Break bread with someone - Chia sẻ bữa ăn, kết nối với ai đó Ví dụ: They decided to break bread together and resolve their conflict. (Họ quyết định cùng ăn uống và giải quyết mâu thuẫn.) check Know which side your bread is buttered on - Biết điều gì có lợi cho mình Ví dụ: He always agrees with his boss because he knows which side his bread is buttered on. (Anh ấy luôn đồng ý với sếp vì anh ấy biết điều gì có lợi cho mình.) check Put bread on the table - Kiếm tiền để nuôi sống gia đình Ví dụ: He works two jobs to put bread on the table for his family. (Anh ấy làm hai công việc để kiếm tiền nuôi gia đình.) check The best thing since sliced bread - Một ý tưởng hoặc phát minh tuyệt vời Ví dụ: Many people think that smartphones are the best thing since sliced bread. (Nhiều người cho rằng điện thoại thông minh là một phát minh tuyệt vời.)