VIETNAMESE

gai

ENGLISH

thorn

  
NOUN

/θɔːrn/

spine

"Gai" là những phần nhọn, cứng và thường sắc nhọn mọc ra từ thân cây, hoa, quả hoặc cơ thể một số loài động vật. Chúng có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi kẻ thù hoặc giúp cây leo lên.

Ví dụ

1.

Người làm vườn cẩn thận gỡ bỏ gai trên cây hồng để tránh bị châm.

The gardener carefully removed the thorn from the rose bush to avoid getting pricked.

2.

Cây hoa hồng có rất nhiều gai nhọn.

The rose bush had many sharp thorns.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ Thorn nhé! check A thorn in one's side - Cái gai trong mắt, một điều gây phiền toái Ví dụ: The strict new manager has been a thorn in the employees’ side. (Người quản lý nghiêm khắc mới đã trở thành cái gai trong mắt nhân viên.) check No rose without a thorn - Không có bông hồng nào mà không có gai, điều gì đẹp cũng có mặt tiêu cực Ví dụ: She loves her job, but the long hours prove that there’s no rose without a thorn. (Cô ấy yêu thích công việc, nhưng giờ làm việc dài cho thấy rằng không có gì là hoàn hảo cả.) check To be on thorns - Ngồi trên đống gai, lo lắng hoặc không thoải mái Ví dụ: She was on thorns while waiting for the results of her exam. (Cô ấy như ngồi trên đống gai khi chờ kết quả kỳ thi.)