VIETNAMESE
củi đang cháy dở
củi cháy dở
ENGLISH
Burning logs
/ˈbɜːrnɪŋ lɒɡz/
flaming wood
Củi đang cháy dở là các khúc củi đang cháy nhưng chưa cháy hết.
Ví dụ
1.
Củi đang cháy dở thắp sáng cả khu cắm trại.
The burning logs lit up the entire campsite.
2.
Anh ấy thêm củi đang cháy dở vào lửa.
He added more burning logs to the fire.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của burning logs nhé!
Burning wood – Gỗ cháy
Phân biệt: Burning wood là các khúc gỗ đang cháy, rất giống burning logs, nhưng từ này có thể bao gồm các vật liệu khác ngoài khúc gỗ.
Ví dụ:
The fire was fed with burning wood to keep it alive.
(Lửa được cho thêm gỗ cháy để duy trì ngọn lửa.)
Smoldering logs – Khúc gỗ âm ỉ cháy
Phân biệt: Smoldering logs là các khúc gỗ cháy âm ỉ, không có ngọn lửa mạnh, nhưng vẫn tạo ra nhiệt và khói, rất giống burning logs, nhưng từ này nhấn mạnh vào quá trình cháy chậm.
Ví dụ:
The smoldering logs kept the camp warm overnight.
(Các khúc gỗ âm ỉ cháy giữ ấm cho trại suốt đêm.)
Active firewood – Củi cháy
Phân biệt: Active firewood là củi đang cháy mạnh, tương tự burning logs, nhưng từ này có thể bao gồm nhiều loại củi với các mức độ cháy khác nhau.
Ví dụ:
The active firewood crackled as it burned brightly.
(Củi cháy kêu lách tách khi cháy sáng.)
Glowing logs – Khúc gỗ phát sáng
Phân biệt: Glowing logs là các khúc gỗ đang cháy với ánh sáng mờ, tương tự burning logs, nhưng từ này nhấn mạnh vào ánh sáng mà khúc gỗ phát ra thay vì ngọn lửa.
Ví dụ: The glowing logs lit up the night with a warm orange hue. (Các khúc gỗ phát sáng chiếu sáng đêm tối với ánh sáng cam ấm áp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết