VIETNAMESE

tô mì

-

ENGLISH

Bowl of noodles

  
NOUN

/boʊl əv ˈnuːdlz/

-

“Tô mì” là một món ăn gồm mì và các nguyên liệu khác như thịt, rau trong một tô.

Ví dụ

1.

Tôi đã ăn một tô mì cho bữa trưa.

I had a bowl of noodles for lunch.

2.

Cô ấy đã gọi một tô mì lớn.

She ordered a large bowl of noodles.

Ghi chú

Tteokbokki là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực Hàn Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tteokbokki - Bánh gạo cay Ví dụ: Tteokbokki is a popular Korean street food made with rice cakes and spicy sauce. (Tteokbokki là một món ăn đường phố nổi tiếng của Hàn Quốc được làm từ bánh gạo và sốt cay.) check Kimbap - Cơm cuộn Hàn Quốc Ví dụ: Kimbap is often enjoyed as a quick and convenient meal. (Kimbap thường được thưởng thức như một bữa ăn nhanh và tiện lợi.) check Kimchi - Kim chi Ví dụ: Kimchi is a staple in Korean cuisine and is made from fermented vegetables. (Kim chi là một món ăn không thể thiếu trong ẩm thực Hàn Quốc và được làm từ rau củ lên men.) check Jjajangmyeon - Mì tương đen Ví dụ: Jjajangmyeon is a Korean-Chinese dish featuring noodles with black bean sauce. (Jjajangmyeon là một món ăn Hàn-Trung gồm mì sốt đậu đen.)